Có 1 kết quả:
耳目 ěr mù ㄦˇ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eyes and ears
(2) sb's attention or notice
(3) information
(4) knowledge
(5) spies
(2) sb's attention or notice
(3) information
(4) knowledge
(5) spies
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0